Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
underbid


verb
1. bid (a hand of cards) at less than the strength of the hand warrants
Hypernyms:
bid, call
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. bid lower than a competing bidder
Ant:
outbid
Topics:
auction, auction sale, vendue
Hypernyms:
offer, bid, tender
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
3. bid too low
Ant:
overbid
Topics:
auction, auction sale, vendue
Hypernyms:
offer, bid, tender
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underbid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.