Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unblinking


adjective
1. showing no visible emotion
- stood unblinking and accepted a sentence of a year
Similar to:
unemotional
2. not shrinking from danger
Syn:
unflinching, unintimidated, unshrinking
Similar to:
unafraid, fearless


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.