Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ultraconservative


I - noun
an extreme conservative;
an opponent of progress or liberalism
Syn:
reactionary, extreme right-winger
Derivationally related forms:
reactionary (for: reactionary)
Hypernyms:
conservative, conservativist
Hyponyms:
Bourbon, Colonel Blimp, Blimp

II - adjective
extremely conservative
Similar to:
conservative

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.