Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
typification


noun
1. a representational or typifying form or model
Syn:
exemplification
Derivationally related forms:
exemplify (for: exemplification), typify
Hypernyms:
representational process
Hyponyms:
picture
2. the act of representing by a type or symbol;
the action of typifying
Derivationally related forms:
typify
Hypernyms:
representation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.