Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
twosome


noun
1. a pair who associate with one another
- the engaged couple
- an inseparable twosome
Syn:
couple, duo, duet
Derivationally related forms:
couple (for: couple)
Hypernyms:
pair
Hyponyms:
same-sex marriage
2. two items of the same kind
Syn:
couple, pair, twain, brace, span,
span, couplet, distich, duo, duet,
dyad, duad
Derivationally related forms:
pair (for: pair), couple (for: couple)
Hypernyms:
two, 2, II, deuce
Hyponyms:
doubleton
Part Meronyms:
mate, fellow

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twosome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.