Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tutankhamen


noun
Pharaoh of Egypt around 1358 BC;
his tomb was discovered almost intact by Howard Carter in 1922
Instance Hypernyms:
Pharaoh, Pharaoh of Egypt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.