Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tudung


noun
a scarf worn around the head by Muslim women in Malaysia;
conceals the hair but not the face
Hypernyms:
scarf


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.