Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tsung Dao Lee


noun
United States physicist (born in China) who collaborated with Yang Chen Ning in disproving the principle of conservation of parity (born in 1926)
Syn:
Lee
Instance Hypernyms:
nuclear physicist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.