Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trustor


noun
(law) a person who creates a trust by giving real or personal property in trust to a trustee for the benefit of a beneficiary;
a person who gives such property is said to settle it on the trustee
Syn:
settlor
Topics:
law, law (for: settlor)
Hypernyms:
donor, giver, presenter, bestower, conferrer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.