Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
truckling


noun
the act of obeying meanly (especially obeying in a humble manner or for unworthy reasons)
Derivationally related forms:
truckle
Hypernyms:
obedience, obeisance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.