Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
triumvirate


noun
a group of three men responsible for public administration or civil authority
Hypernyms:
trio, threesome, triad, trinity
Hyponyms:
troika


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.