Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trichloroethylene


noun
a heavy colorless highly toxic liquid used as a solvent to clean electronic components and for dry cleaning and as a fumigant;
causes cancer and liver and lung damage
Syn:
trichloroethane, TCE
Hypernyms:
ethylene, ethene


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.