Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trawler



noun
1. a fisherman who use a trawl net
Hypernyms:
fisherman, fisher
2. a fishing boat that uses a trawl net or dragnet to catch fish
Syn:
dragger
Derivationally related forms:
drag (for: dragger)
Hypernyms:
fishing boat, fishing smack, fishing vessel

Related search result for "trawler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.