Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
transparent gem


noun
a gemstone having the property of transmitting light without serious diffusion
Hypernyms:
gem, gemstone, stone
Hyponyms:
garnet, amethyst, aquamarine, chalcedony, calcedony,
chrysolite, chrysoprase, citrine, diamond, adamant, emerald,
kunzite, moonstone, morganite, peridot, ruby, water sapphire,
sapphire, hiddenite, sunstone, aventurine, topaz, tourmaline


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.