Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
transmitting


noun
the act of sending a message;
causing a message to be transmitted (Freq. 1)
Syn:
transmission, transmittal
Derivationally related forms:
transmit, transmit (for: transmittal), transmit (for: transmission)
Hypernyms:
sending
Hyponyms:
forwarding, mailing, posting, telephotography


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.