Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
translocation


noun
1. the transport of dissolved material within a plant
Hypernyms:
organic process, biological process
2. (genetics) an exchange of chromosome parts
- translocations can result in serious congenital disorders
Derivationally related forms:
translocate
Topics:
genetics, genetic science
Hypernyms:
organic process, biological process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.