Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trajectory


noun
the path followed by an object moving through space
Syn:
flight
Hypernyms:
mechanical phenomenon
Hyponyms:
ballistics, ballistic trajectory, gravity-assist

Related search result for "trajectory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.