Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tote


I - noun
a capacious bag or basket
Syn:
carryall, holdall, tote bag
Hypernyms:
bag

II - verb
carry with difficulty
- You'll have to lug this suitcase
Syn:
lug, tug
Derivationally related forms:
toter, luggage (for: lug)
Hypernyms:
transport, carry
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.