Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
topaz



noun
1. a mineral (fluosilicate of aluminum) that occurs in crystals of various colors and is used as a gemstone
Hypernyms:
transparent gem, mineral
2. a light brown the color of topaz
Syn:
tan
Hypernyms:
light brown
3. a yellow quartz
Syn:
false topaz, common topaz
Hypernyms:
quartz

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "topaz"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.