Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ton



noun
1. a United States unit of weight equivalent to 2000 pounds (Freq. 10)
Syn:
short ton, net ton
Hypernyms:
avoirdupois unit
Part Holonyms:
kiloton
Part Meronyms:
hundredweight, cwt, short hundredweight, centner, cental, quintal
2. a British unit of weight equivalent to 2240 pounds
Syn:
long ton, gross ton
Hypernyms:
avoirdupois unit
Part Meronyms:
hundredweight, cwt, long hundredweight

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.