Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
toller


noun
1. a person who rings church bells (as for summoning the congregation)
Syn:
bell ringer, ringer
Derivationally related forms:
ring (for: ringer), toll
Hypernyms:
signaler, signaller
2. someone employed to collect tolls
Syn:
tollkeeper, tollman, tollgatherer, toll collector, toll taker, toll agent
Hypernyms:
employee

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toll"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.