Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tojo


noun
Japanese army officer who initiated the Japanese attack on Pearl Harbor and who assumed dictatorial control of Japan during World War II;
he was subsequently tried and executed as a war criminal (1884-1948)
Syn:
Tojo Hideki, Tojo Eiki
Instance Hypernyms:
dictator, potentate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.