Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tobacconist


noun
1. a retail dealer in tobacco and tobacco-related articles
Derivationally related forms:
tobacco
Hypernyms:
shopkeeper, tradesman, storekeeper, market keeper
2. a shop that sells pipes and pipe tobacco and cigars and cigarettes
Syn:
tobacco shop, tobacconist shop
Derivationally related forms:
tobacco
Hypernyms:
shop, store

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.