Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tip off


verb
give insider information or advise to
- He tipped off the police about the terrorist plot
Syn:
tip
Derivationally related forms:
tip (for: tip), tip-off
Hypernyms:
rede, advise, counsel
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Somebody ----s somebody to INFINITIVE
- Sam cannot tip off Sue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.