Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tiffany glass


noun
a kind of opalescent colored glass that was used in the early 1900s for stained-glass windows and lamps
Hypernyms:
stained glass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.