Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ticklish


adjective
difficult to handle;
requiring great tact
- delicate negotiations with the big powers
- hesitates to be explicit on so ticklish a matter
- a touchy subject
Syn:
delicate, touchy
Similar to:
difficult, hard

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ticklish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.