Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thuggee


noun
murder and robbery by thugs (Freq. 1)
Hypernyms:
murder, slaying, execution

Related search result for "thuggee"
  • Words pronounced/spelled similarly to "thuggee"
    thug thuggee

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.