Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thready


adjective
1. thin in diameter;
resembling a thread
Syn:
filamentous, filiform, filamentlike, threadlike
Similar to:
thin
Derivationally related forms:
thread, filament (for: filamentous)
2. forming viscous or glutinous threads
Syn:
ropy, ropey, stringy
Similar to:
thick
Derivationally related forms:
ropiness (for: ropy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thready"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.