Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thermoregulator


noun
a regulator for automatically regulating temperature by starting or stopping the supply of heat
Syn:
thermostat
Derivationally related forms:
thermostatic (for: thermostat), thermostat (for: thermostat)
Hypernyms:
regulator
Hyponyms:
cryostat, pyrostat
Part Holonyms:
cooling system, engine cooling system, incubator, brooder
Part Meronyms:
bimetallic strip


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.