Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
theodolite



noun
a surveying instrument for measuring horizontal and vertical angles, consisting of a small telescope mounted on a tripod
Syn:
transit
Derivationally related forms:
transit (for: transit)
Hypernyms:
surveying instrument, surveyor's instrument
Hyponyms:
tachymeter, tacheometer
Part Meronyms:
alidade, alidad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.