Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thanksgiving



noun
a short prayer of thanks before a meal
- their youngest son said grace
Syn:
grace, blessing
Hypernyms:
prayer, petition, orison

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thanksgiving"
  • Words contain "thanksgiving" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bái tổ tết

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.