Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
testee


noun
someone who is tested (as by an intelligence test or an academic examination)
Syn:
examinee
Derivationally related forms:
examine (for: examinee), test
Hypernyms:
respondent, responder, answerer
Hyponyms:
passer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.