Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tender offer


noun
an offer to buy shares in a corporation (usually above the market price) for cash or securities or both
Hypernyms:
offer, offering
Hyponyms:
takeover bid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.