Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
teatime


noun
a light midafternoon meal of tea and sandwiches or cakes
- an Englishman would interrupt a war to have his afternoon tea
Syn:
tea, afternoon tea
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
meal, repast


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.