Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
teargas


I - noun
a gas that makes the eyes fill with tears but does not damage them;
used in dispersing crowds
Syn:
tear gas, lacrimator, lachrymator
Hypernyms:
gas, chemical weapon
Hyponyms:
chlorobenzylidenemalononitrile, CS gas, chloroacetophenone, CN gas, nitrochloromethane

II - verb
attack with teargas;
subject to teargas fumes
- The students were teargassed during the riot
Hypernyms:
gas
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.