Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
taw


noun
1. the 23rd letter of the Hebrew alphabet
Hypernyms:
letter, letter of the alphabet, alphabetic character
Part Holonyms:
Hebrew alphabet, Hebraic alphabet, Hebrew script
2. a large marble used for shooting in the game of marbles
Syn:
shooter
Derivationally related forms:
shoot (for: shooter)
Hypernyms:
marble

Related search result for "taw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.