Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tatum


noun
1. United States jazz pianist who was almost completely blind;
his innovations influenced many other jazz musicians (1910-1956)
Syn:
Art Tatum, Arthur Tatum
Instance Hypernyms:
jazz musician, jazzman
2. United States biochemist who discovered how genes act by regulating definite chemical events (1909-1975)
Syn:
Edward Lawrie Tatum
Instance Hypernyms:
biochemist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.