Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tapestry



noun
1. something that resembles a tapestry in its complex pictorial designs (Freq. 1)
- the tapestry of European history
Hypernyms:
complexity, complexness
2. a heavy textile with a woven design;
used for curtains and upholstery
Syn:
tapis
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile
3. a wall hanging of heavy handwoven fabric with pictorial designs
Syn:
arras
Hypernyms:
hanging, wall hanging
Part Meronyms:
edging

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tapestry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.