Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tamarack


noun
medium-sized larch of Canada and northern United States including Alaska having a broad conic crown and rust-brown scaly bark
Syn:
American larch, black larch, Larix laricina
Hypernyms:
larch, larch tree

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tamarack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.