Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
table mustard


noun
pungent powder or paste prepared from ground mustard seeds
Syn:
mustard
Hypernyms:
condiment
Hyponyms:
powdered mustard, dry mustard, Chinese mustard
Substance Meronyms:
mustard seed, isothiocyanate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.