Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sweet-scented


adjective
having a natural fragrance
- odoriferous spices
- the odorous air of the orchard
- the perfumed air of June
- scented flowers
Syn:
odoriferous, odorous, perfumed, scented, sweet, sweet-smelling
Similar to:
fragrant
Derivationally related forms:
sweetness (for: sweet)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sweet-scented"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.