Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
swathe


I - noun
an enveloping bandage
Syn:
wrapping
Derivationally related forms:
wrap (for: wrapping)
Hypernyms:
bandage, patch

II - verb
wrap in swaddling clothes (Freq. 1)
- swaddled the infant
Syn:
swaddle
Derivationally related forms:
swathing
Hypernyms:
bind
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swathe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.