Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
suzerainty


noun
1. the position or authority of a suzerain
- under the suzerainty of...
Hypernyms:
dominion, rule
2. the domain of a suzerain
Hypernyms:
domain, demesne, land

Related search result for "suzerainty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.