Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
surveillance


noun
close observation of a person or group (usually by the police) (Freq. 2)
Hypernyms:
police work, police investigation
Hyponyms:
electronic surveillance, watch, vigil, stakeout, surveillance of disease

Related search result for "surveillance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.