Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
surroundings


noun
1. the environmental condition (Freq. 5)
Syn:
milieu
Hypernyms:
environment
2. the area in which something exists or lives (Freq. 1)
- the country--the flat agricultural surround
Syn:
environment, environs, surround
Derivationally related forms:
surround (for: surround), surround
Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Hyponyms:
ambiance, ambience, medium, setting, scene,
element, habitat, home ground, melting pot, parts

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "surroundings"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.