Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
supplying


noun
the activity of supplying or providing something
Syn:
provision, supply
Derivationally related forms:
supply, supply (for: supply), provide (for: provision), provision (for: provision)
Hypernyms:
activity
Hyponyms:
irrigation, feeding, alimentation, fueling, refueling,
healthcare delivery, health care delivery, care delivery, issue, issuing, issuance,
logistics, purveyance, stocking, subvention


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.