Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Sun Myung Moon


noun
United States religious leader (born in Korea) who founded the Unification Church in 1954;
was found guilty of conspiracy to evade taxes (born in 1920)
Syn:
Moon
Instance Hypernyms:
religious leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.