Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
suitcase



noun
a portable rectangular container for carrying clothes (Freq. 11)
- he carried his small bag onto the plane with him
Syn:
bag, traveling bag, travelling bag, grip
Hypernyms:
baggage, luggage
Hyponyms:
carpetbag, garment bag, gripsack, overnighter, overnight bag,
overnight case, portmanteau, Gladstone, Gladstone bag, weekender

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suitcase"
  • Words contain "suitcase" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    va li ấn chật

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.