Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sugarcoat


verb
1. coat with something sweet, such as a hard sugar glaze
Syn:
glaze, candy
Derivationally related forms:
glaze (for: glaze)
Hypernyms:
sweeten, dulcify, edulcorate, dulcorate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. cause to appear more pleasant or appealing
- The mayor did not sugarcoat the reality of the tax cuts
Hypernyms:
spin
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.