Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sugarcane



noun
1. juicy canes whose sap is a source of molasses and commercial sugar;
fresh canes are sometimes chewed for the juice
Syn:
sugar cane
Hypernyms:
cane
Part Holonyms:
sugar cane, Saccharum officinarum
2. tall tropical southeast Asian grass having stout fibrous jointed stalks;
sap is a chief source of sugar
Syn:
sugar cane, Saccharum officinarum
Hypernyms:
gramineous plant, graminaceous plant
Hyponyms:
noble cane
Member Holonyms:
Saccharum, genus Saccharum
Part Meronyms:
sugar cane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.